Có 2 kết quả:
地区法院 dì qū fǎ yuàn ㄉㄧˋ ㄑㄩ ㄈㄚˇ ㄩㄢˋ • 地區法院 dì qū fǎ yuàn ㄉㄧˋ ㄑㄩ ㄈㄚˇ ㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
regional court
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
regional court
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0